0%0% found this document useful, Mark this document as useful

Mục 7: Thông tin nghề nghiệp (Employment)

7.1 What is your current personal circumstances?: Nghề nghiệp hiện tại của bạn là gì?

7.2. Employment Details: Thông tin chi tiết về nghề nghiệp

English Pronunciation in Use Elementary

“English Pronunciation in Use Elementary” là một tài liệu chuyên sâu về phát âm tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Cuốn giáo trình này bao gồm 50 bài học, mỗi bài đều tập trung vào một khía cạnh cụ thể của phát âm tiếng Anh, từ âm cá nhân, âm đôi, ngữ điệu, đến nhấn mạnh âm tiết. Mỗi bài học đều đi kèm với các bài tập thực hành, ví dụ minh họa, và các bản ghi âm.

Giáo trình cung cấp một cái nhìn toàn diện về phát âm tiếng Anh, giúp học viên phát triển từ cơ bản đến nâng cao. Với thiết kế mỗi bài học là một chủ đề, người học có thể dễ dàng theo dõi và tập trung vào từng khía cạnh của phát âm. Giáo trình có đi kèm với CD giúp người học nghe và luyện tập theo.

Tuy nhiên, tài liệu này cũng có một điểm hạn chế là dù đã giúp học viên nắm vững phát âm nhưng chưa có hướng dẫn cụ thể vào giao tiếp thực tế. Ngoài ra, CD đi kèm chỉ cung cấp accent Anh – Anh nên người học có thể gặp khó khăn nếu sử dụng thêm các nguồn nghe có accent khác.

Link mua sách: English Pronunciation in Use Elementary

English File (Elementary) là giáo trình lý tưởng cho người mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc những người muốn ôn lại kiến thức cơ bản. Với phương pháp dạy và học độc đáo, bộ sách này đem lại trải nghiệm học tiếng Anh phong phú và thú vị.  Tài liệu này giúp học viên nắm vững cơ bản về ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng nghe, đọc, nói, và viết.

Ưu điểm khi sử dụng giáo trình này đó là nội dung mỗi bài học được thiết kế theo phong cách vui nhộn, hấp dẫn, giúp học viên giữ được sự tập trung và hứng thú. Giáo trình không chỉ dạy ngữ pháp và từ vựng, mà còn tập trung vào việc phát triển tổng hợp các kỹ năng tiếng Anh. Ngoài ra, giáo trình còn có phần CD kèm theo giúp học viên luyện nghe và phát âm.

Tuy nhiên, tài liệu này chưa cung cấp những ví dụ chi tiết để hướng dẫn người học áp dụng vào thực tế. Người học cần một sự tự giác cao hoặc hỗ trợ từ giáo viên khi sử dụng tài liệu này để đạt hiệu quả ôn tập tốt nhất.

Link mua sách: English File (Elementary)

Mục 9: Thông tin người mời/ tổ chức mời (Details of invitation)

9.1. Is there anyone inviting the applicant for the visa?: Bạn có người mời không?

Chọn No [ ] nếu Không và Yes [ ] nếu Có, sau đó điền thông tin như sau:

Mục 1: Thông tin cá nhân (Personal Details)

1.1. Full name in English (as shown in your passport): Điền tên của bạn như trên hộ chiếu (Enter your name as in your passport)

Family Name: Điền họ như trên hộ chiếu (Enter surname as in passport)

Given Names: Điền tên đệm và tên như trên hộ chiếu (Enter middle name(s) and given name as in passport)

1.2. Họ tên bằng tiếng Hán: Nếu không có thì bỏ trống (Chinese name: Leave blank if not applicable)

1.3. Sex: Giới tính của bạn, tích vào Male [Nam] hoặc Female [Nữ] (Gender: Tick Male [Nam] or Female [Nữ])

1.4. Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh của bạn, ví dụ 1989/01/24 (Date of Birth: Your date of birth, e.g., 1989/01/24)

1.5. Nationality: Quốc tịch, điền Viet Nam (Nationality: Nationality, enter Vietnam)

1.6. Country of Birth: Quốc gia nơi sinh, bạn sinh ở Việt Nam thì điền Viet Nam (Country of Birth: Country of birth, if Vietnam, enter Vietnam)

1.7. National Identity No: Số CMND/căn cước công dân (National Identity No: ID number)

1.8. Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Bạn đã bao giờ dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền thông tin tên khác đó xuống dưới phần Family Name, Given Name tương ứng. (Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Tick No [ ] if not, Yes [ ] if yes, and enter the other name details under Family Name, Given Name accordingly)

1.9 Is the applicant a citizen of more than one country?: Bạn có là công dân của quốc gia nào khác hay không? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền tên quốc gia khác đó vào mục If ‘Yes’ please write the countries (………………………………) (Is the applicant a citizen of more than one country?: Tick No [ ] if not, Yes [ ] if yes, and enter the other country’s name under If ‘Yes’ please write the countries (………………………………))

Cách tải mẫu đơn xin visa Hàn Quốc

Để tải mẫu đơn xin visa Hàn Quốc, bạn có thể làm theo các bước sau:

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm mẫu đơn hoặc cần sự hỗ trợ, hãy liên hệ trực tiếp với Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc để được hướng dẫn chi tiết.

Hướng dẫn lựa chọn giáo trình tiếng anh A1

Khi chọn giáo trình tiếng Anh A1 (mức cơ bản), bạn cần cân nhắc nhiều yếu tố để đảm bảo việc học tiếng Anh diễn ra hiệu quả và phù hợp với mục tiêu cụ thể của mình. Dưới đây là một số lưu ý giúp bạn lựa chọn giáo trình phù hợp:

Mục 11: Trợ giúp khai đơn (Assistance With This Form)

11.1 Did the applicant receive assistance in completing this form?: Bạn có nhận được sự hỗ trợ nào trong việc điền đơn này không?

Tích No [ ] nếu Không, Yes [ ] nếu Có và điền thông tin chi tiết của người điền hộ:

Full Name: Họ và tên đầy đủ của người đó

Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày tháng năm sinh (yyyy/mm/dd) của người đó

Telephone No.: Số điện thoại liên hệ của người đó

Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn

DATE OF APPLICATION: Xin vui lòng ghi rõ ngày (theo định dạng yyyy/mm/dd) bạn điền thông tin vào đơn.

Họ và tên người đăng ký: Xin vui lòng điền đầy đủ họ và tên của người điền đơn vào ô “APPLICANT NAME“.

Chú ý ký tên vào ô “SIGNATURE OF APPLICANT”. Nếu người điền đơn dưới 17 tuổi, đơn phải được ký bởi phụ huynh hoặc người giám hộ hợp pháp.

Sau khi hoàn tất điền thông tin, vui lòng quay lại phần “PERSONAL DETAILS” và dán ảnh của người đăng ký vào ô “PHOTO“.

Mục 5: Tình trạng hôn nhân (Marital status details)

5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích vào ô tương ứng:

5.2. Personal Information of the applicant’s Spouse: Thông tin cá nhân của vợ/chồng bạn

Nếu “Đã kết hôn”, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về vợ/chồng:

5.3 Does the applicant have children?: Bạn đã có con chưa?

Mục 8: Thông tin chi tiết chuyến đi của bạn (Details of visit)

8.1. Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi Hàn Quốc, bạn chọn một trong các lựa chọn sau đây:

8.2. Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến

8.3. Intended Date of Entry: Ngày dự kiến nhập cảnh

8.4. Address in Korea (including hotels): Địa chỉ tại Hàn Quốc (bao gồm nhiều khách sạn nếu có)

8.5. Contact No. in Korea: Số điện thoại liên hệ tại Hàn Quốc (có thể là số điện thoại của khách sạn hoặc người thân tại Hàn Quốc)

8.6. Has the applicant travelled to Korea in the last 5 years?: Bạn đã từng đến Hàn Quốc trong 5 năm qua không?

Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, đồng thời điền:

Purpose of Recent Visit: Mục đích chuyến đi gần đây

Period of Stay: Thời gian lưu trú từ (yyyy/mm/đ) đến (yyyy/mm/đ)

8.7. Has the applicant travelled outside his/her country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?: Bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm qua không?

Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, sau đó điền chi tiết như sau:

8.8. Does the applicant have any family member(s) staying in Korea?: Bạn có người thân nào đang ở Hàn Quốc không?

Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, sau đó điền thông tin như sau:

8.9. Is the applicant travelling to Korea with any family member(s)?: Bạn có đi du lịch Hàn Quốc cùng với thành viên gia đình nào không?

Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, sau đó điền thông tin như sau:

Hướng dẫn điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc

Đại sứ quán yêu cầu chỉ có một mẫu đơn duy nhất, vì vậy quan trọng tránh điền sai để đảm bảo kết quả xin visa Hàn Quốc. Mẫu đơn này gồm 10 mục như sau: